Dữ liệu kiểu số có thể là số nguyên (10, -6) hay số thực (3.334, 1.4e5) hay thậm chí ở dạng Hex (0x4FFFF, 0x409 - bắt đầu bằng 0x)
Dữ liệu kiểu xâu (chuỗi) được đặt trong dấu nháy đơn / nháy kép:
Code:
 'This "sentence" contains "lots" of 
"double-quotes" does it not?'
Dữ liệu kiểu logic có 1 trong 2 giá trị: true hoặc false:
Code:
$Boolean1 = true
$Boolean2 = 
false
Cuối cùng, kiểu xâu nhị phân là xâu bao gồm ký tự chr(0):
Code:
$bin = "abc" & chr(0) & "def"
$bin = BinaryString("abc")
Các toán tử
Cũng như các ngôn ngữ lập trình khác, AutoIt có các toán tử quen thuộc: +, -, *, /, ^...
Hoàn toàn có thể sử dụng các toán tử như +=, -=, *=, /=
Với kiểu logic, AND, OR và NOT là các toán tử hợp lệ.
Cấu trúc điều khiển
Có 3 loại cấu trúc điều khiển trong AutoIt:
- If...ElseIf...Else...EndIf
 - Select...Case...EndSelect
 - Switch...Case...EndSwitch 
 
Cấu trúc If...ElseIf...Else...EndIf kiểm tra điều kiện, sau đó thực thi các lệnh:
Code:
If $var > 0 
Then
    MsgBox(4096,"", 
"Value is positive.")
ElseIf $var < 0 
Then
    MsgBox(4096,"", 
"Value is negative.")
Else
    If StringIsXDigit ($var) Then
        MsgBox(4096,"", 
"Value might be hexadecimal!")
    Else
        MsgBox(4096,"", "Value is either a string or is 
zero.")
    EndIf
EndIf
Cấu trúc Select...Case sử dụng trong trường hợp cấu trúc If trở nên rườm rà:
Code:
Select
    Case $var = 1
        MsgBox(0, "", "First 
Case expression was true")
    Case $var2 = "test"
        MsgBox(0, "", 
"Second Case expression was true")
    Case Else
        MsgBox(0, "", 
"No preceding case was true!")
EndSelect
Cấu trúc Switch...Case...EndSwitch hoàn toàn tương tự, tuy nhiên nó tiến bộ ở chỗ cho phép bạn chỉ rõ khoảng giá trị cần kiểm tra:
Code:
Switch @HOUR
Case 6 To 
11 
    $msg = "Good Morning"
Case 12 To 17
    $msg = "Good Afternoon"
Case 18 To 21
    $msg = "Good Evening"
Case Else
    $msg = "What are you still doing 
up?"
EndSwitch












0 nhận xét